MARS30 MANUAL
0₫/Máy| Model | 30DT4 |
| Kích thước | 3650 x 1500 x 2700 mm |
| Chất liệu | Thép chịu nhiệt sơn tĩnh điện, Gang phủ teflong và Inox 304 |
| Trọng lượng | 1300 KG |
| Thương hiệu | MARS ROASTER |
MARS 30 MANUAL
MODEL: 30DT4| MÁY RANG 30KG | BÁN HOT AIR | THỦ CÔNG
- Công nghệ gia nhiệt bán hot air.
- Bảng điều khiển đơn giản, dễ sử dụng.
- Công nghệ điều khiển thủ công, có thể nhớ và chạy lại profile đã rang trên phần mềm Artisan.
- Kết nối không dây với máy tính để xem Artisan.
KHUYẾN MÃI:
- Lắp đặt, hướng dẫn miễn phí trên toàn quốc.
- Bộ tài liệu rang cà phê, hướng dẫn sử dụng máy.
- Bộ nạp liệu cà phê nhân.
- Tặng 6m ống nhôm phi 300mm và các dụng cụ đi kèm.
- Tặng 01 van giảm áp gắn bình gas, CB nguồn.
- Tặng 1 bộ dụng cụ bảo trì máy.
BẢO HÀNH:
- Bảo hành chu đáo 02 năm cho tất cả các bộ phận máy rang.
- Bảo trì có tính phí trọn đời máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
STT |
THÔNG TIN |
CHI TIẾT |
|
1 |
Công Suất |
30 kg/mẻ |
|
2 |
Công Nghệ Điều Khiển |
Thủ công và Bán tự động |
|
3 |
Chương Trình Tự Động |
Nhớ và chạy theo mẻ rang đã lưu trên máy tính |
|
4 |
Công Nghệ Gia Nhiệt |
Bán hot air (60% bức xạ nhiệt, 40% khí nóng ) |
|
5 |
Quản Lý Hồ Sơ Rang |
Rang tự động trên máy tính bằng kết nối không dây |
|
6 |
Nguồn Điện |
Điện 3 phase 380V-50/60/Hz, 5.8KW |
|
7 |
Loại Gas |
Gas LPG - LNG - Tự nhiên, Gas 2-4 kg/h |
|
8 |
Thời Gian Rang |
15 - 25 phút |
|
9 |
Thời Gian Làm Nguội |
3 - 5 phút |
|
10 |
Kết Cấu Trống Rang |
Thép Cacbon - Gang, 2 lớp |
|
11 |
Hệ Thống Lọc Bụi |
2 Cyclone + Van xả lụa tự động |
HÃNG SẢN XUẤT PHỤ TÙNG:
|
STT |
THÔNG TIN |
CHI TIẾT |
|
1 |
Biến Tần |
Siemens - Germany, số lượng: 02 cái |
|
2 |
Thiết Bị Đóng Ngắt |
Omron - Japan |
|
3 |
Thiết Bị Bảo Vệ |
Mitsubishi - Japan |
|
4 |
Hệ Thống Đốt |
Mâm đốt Polidoro - Italy |
| 5 | Hệ Thống Van Gas An Toàn | Propano- Italy |
|
6 |
Van Tuyến Tính Chỉnh Gas |
Mitsubishi - Japan |
| 7 | Đồng Hồ Đếm Thời Gian | Hanyoung - Korea |
| 8 | Đồng Hồ Nhiệt | Hanyoung - Korea, số lượng: 03 cái |
| 9 | Cảm Biến | Omron – Japan, Số Lượng: 03 cái |
|
10 |
Motor Trống Rang |
750W Rotomaq – America |
|
11 |
Motor Hút Khói |
1100W Rotomaq – America |
|
12 |
Motor Hút Nguội |
3000W Rotomaq – America |
| 13 | Motor Đảo | 200W Wanshin – Taiwan |
| 14 | Motor van xả lụa | 200W GGM - Korea |
| 15 | Mortor cấp liệu | 3000W – Veratti |
| 16 | Xy lanh đóng mở 1 cửa | Airtac - Taiwan, Số lượng: 03 cái |










